Có 2 kết quả:

云消雾散 yún xiāo wù sàn ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ ㄨˋ ㄙㄢˋ雲消霧散 yún xiāo wù sàn ㄩㄣˊ ㄒㄧㄠ ㄨˋ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the clouds melt and the mists disperse (idiom)
(2) to clear up
(3) to vanish into thin air

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the clouds melt and the mists disperse (idiom)
(2) to clear up
(3) to vanish into thin air

Bình luận 0